-
n
ぐんたい - [軍隊]
- quân đội Trung Quốc ngày càng hiện đại hoá: ますます近代化される中国軍隊
- quân đội trở nên rời rạc: ボロボロになった軍隊
- đội quân vững chắc đóng quân ở biên cương: 海外に駐留している堅固な軍隊
ぐん - [軍] - [QUÂN]
- Quân đội bảo vệ quốc gia Israel: イスラエル国防軍
- Đội quân hoạt động mật của Armenia vì sự giải phóng Armenia: アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍
- Đội quân cách mạng Colombia.: コロンビア革命軍
アーミー
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ