• n

    くんしゅ - [君主]
    quân chủ của các nước đạo Hồi: イスラム教国の君主
    sức mạnh quân chủ: 強力な君主
    sự tàn nhẫn của chế độ quân chủ chuyên chế: 残忍な専制君主

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X