• n

    ぶかん - [武官]
    バッジ
    けんしょう - [肩章]
    đeo lên người quân hàm: 肩章を身につける
    quân hàm các cấp: 階級肩章
    quân hàm trên trang phục: 正装肩章
    かんい - [官位] - [QUAN VỊ]
    tước quân hàm (cách chức): 官位をはぐ
    いかん - [尉官]
    cấp bậc quân hàm: 尉官級

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X