• n

    ぐんりつ - [軍律]
    かいげん - [戒厳] - [GIỚI NGHIÊM]
    bãi bỏ quân luật giới nghiêm: 戒厳令を廃止する
    người ra quân luật giới nghiêm: 戒厳令司令官

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X