• n

    ぐんばつ - [軍閥]
    chính trị quân phiệt: 軍閥政治
    ぶだんてき - [武断的] - [VŨ ĐOẠN ĐÍCH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X