• n

    へいたい - [兵隊]
    Biệt phái một tiểu đội hải quân: 海兵隊の小部隊を派遣する
    Nhiều quân sĩ của chúng ta đã chết trong trận chiến đó.: 私たちの兵隊の多くはその戦いで死んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X