• n

    かきゅう - [下級] - [HẠ CẤP]
    anh ấy đã phải cảm thấy rất hổ thẹn vì mình chỉ là một nhân viên quèn: 彼は下級の従業員であるという屈辱を受けなければならなかった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X