• n

    きょうり - [郷里]
    sống ở quê (cũ) cho đến bao nhiêu tuổi: _歳まで郷里で暮らす
    gửi cho ai một món quà nhỏ từ quê hương (quê cũ): 郷里からのささやかな土産を(人)に送る
    về quê nghỉ hưu: 郷里に引きこもる
    trở về quê cũ: 郷里へ帰る
    きょうど - [郷土]
    quê hương (quê cũ) của người Do Thái: ユダヤ人の民族的郷土
    lòng tự hào về quê hương (quê cũ): 郷土の誇
    có rất nhiều người quan tâm đến lịch sử của quê hương (quê cũ): 郷土史に強い興味を持つ人々は多い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X