• n

    きちょうな - [貴重な]
    き - [癸] - [QUÝ]
    すき - [好き]
    すく - [好く]
    ちょうほう - [重宝する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X