• adj

    とうとい - [尊い]
    Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định.: 決定する能力ほど困難なものはなくそれ故尊いものはない
    Chúng tôi đã nghe bài giảng đạo quý giá tại nhà thờ là làm thế nào để đến được thiên đường .: 私たちはどうすれば天国へ行くことができるかという尊い話を教会で聞いた
    とうとい - [貴い]
    たっとい - [尊い]
    Cách sống chính trực quý giá như châu báu.: 正直な生き方は宝石のように尊い。
    Tôi nghĩ rằng không có gì quý giá hơn là sinh mạng con ngưòi trên thế giới này.: 私はこの世で人命[人間の命]以上に尊いものはないと思って[感じて]いる。
    たっとい - [貴い]
    tài liệu quý giá: ~ 資料
    おしい - [惜しい]
    Những gì đã bỏ lỡ là những cơ hội vô cùng quí giá: 逃すには惜しい絶好のチャンスである
    きちょう - [貴重]
    kinh nghiệm như thế còn quý giá hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ
    thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
    quyển sách đó rất quý giá đối với tôi: その本は私にとって非常に貴重である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X