• n

    おきゃくさま - [御客様] - [NGỰ KHÁCH DẠNG]
    phải liên lạc thường xuyên hơn với quý khách hàng của chúng ta đấy: もっとおきゃくさまと連絡を取るべきですよ
    おきゃくさま - [お客様] - [KHÁCH DẠNG]
    Quý khách gọi món gì ạ?: お客様、ご注文(の用意)はできてますか
    Xin kính chào quý khách: いらっしゃいませ、お客様

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X