• adj

    きちょう - [貴重]
    きちょう - [貴重]
    kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ
    thời gian trải nghiệm đó rất quý trọng đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
    quyển sách đó rất quý trọng đối với tôi: その本は私にとって非常に貴重である
    たっとぶ - [尊ぶ]
    cố gắng để được mọi người quý trọng: 人々に尊ばれる様にせよ
    とうとぶ - [尊ぶ]
    Giá trị quan về coi trọng tập thể.: 集団を尊ぶ価値観

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X