• n, exp

    かんきせん - [換気扇]
    Quạt thông gió chân không: 真空換気扇
    Quạt thông gió điện động: 電動換気扇
    Việc lau chùi, vệ sinh quạt thông gió rất là vất vả: 換気扇の掃除をするのは大変だ
    Đừng bật quạt thông gió chạy suốt như thế: 換気扇をつけっ放しにするな
    bật quạt thông gió: 換気扇を回した
    công tắc quạt thông gió.: 換気扇スイッチ

    Kỹ thuật

    ベンチレーチングファン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X