• n

    てんじょうのせんぷうき - [天井の扇風機]
    gió thổi từ chiếc quạt trần: 天井の扇風機からくる風
    てんじょうせん - [天井扇] - [THIÊN TỈNH PHIẾN]
    trần cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井
    cái quạt trần đó đang lắc lư/lung lay: あの天井扇風機はグラグラしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X