• n

    とって - [把手] - [BẢ THỦ]
    とって - [把っ手] - [BẢ THỦ]
    とって - [取手] - [THỦ THỦ]
    げんこつ - [拳骨]
    nắm tay lại thành quả đấm: ~ を固める

    Kỹ thuật

    ドアノブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X