• n

    いちじく
    cây vả: いちじくの木
    lấy quả vả: いちじくを取る
    ăn thử quả vả: いちじくを食べてみる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X