• n

    かんせい - [管制]
    quản lý khu vực cần quản chế: 管制区管制
    cảnh báo và quản chế hàng không: 航空・警戒管制
    とりしまる - [取り締まる]
    quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra: ~が関与する非合法活動を厳しく取り締まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X