• v

    とりしまる - [取り締まる]
    quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra: ~が関与する非合法活動を厳しく取り締まる
    かんり - [管理する]
    quản lí ý nghĩ hay hành động của ai đó: (人)の思想や行動を管理する
    quản lí nội dung trên mạng internet: インターネットのコンテンツを管理する
    quản lí bằng máy tính: コンピュータで管理する
    かんしする - [監視する]
    quản lí khu vực hai tư trên hai tư giờ: 24時間体制で区域を監視する
    quản lí chặt chẽ tình trạng sử dụng Web: Webの利用状況をつぶさに監視する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X