-
n
コマーシャル
- mã số đoạn quảng cáo thương mại: コマーシャル・コード
- bài ca hát trong đoạn quảng cáo thương mại: コマーシャル・ソング
- gói việc quảng cáo thương mại: コマーシャル・パッケージ
こうこく - [広告]
- Quảng cáo thuốc lá: たばこの広告
- Quảng cáo được thiết kế tốt: うまく計画された広告
- Quảng cáo không có liên quan tới sở thích của ai đấy: (人)の興味とは何の関係もない広告
- Quảng cáo trên ti vi hiệu quả với trọng tâm về `: ~に焦点を合わせた効果的なテレビ広告
- Quảng cáo tuyên truyền thực hiện bằng CG. : CGで
アド
- sự quảng cáo: アドゥバタイズメント
- quảng cáo rất quan trọng trong thời đại ngày nay: この世にはアドがとても必要です
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ