• v

    らんぼう - [乱暴する]
    Bọn trẻ này quấy nhiễu quá, không thể quản lý nổi.: あの子どもたちは乱暴すぎて、手に負えない
    さわがせる - [騒がせる]
    くちだす - [口出す]
    không quấy nhiễu vào đời tư của người khác: (人)の私生活に口出ししない
    うるさくせがむ
    くちだし - [口出し]
    không quấy nhiễu vào đời tư của người khác: (人)の私生活に口出ししない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X