• n

    ようふく - [洋服]
    ふく - [服]
    ひふく - [被服]
    きれ - [切れ]
    えもん - [衣紋] - [Y VĂN]
    giá treo quần áo: 衣紋掛け
    ウエア
    いるい - [衣類]
    Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi.: そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。
    いりょう - [衣料]
    Khu vực đó thiếu cả quần áo và lương thực.: その地域は医療も食料も不足している。
    いふく - [衣服]
    Quần áo rất hợp với cơ thể: 身体によく合う衣服
    Quần áo mềm mại: 柔らかい衣服
    あいふく - [合い服] - [HỢP PHỤC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X