• n, exp

    あつぎ - [厚着]
    mặc quần áo dày để chống lại cái rét: 厳しい寒さに備えて厚着する
    mặc quá nhiều quần áo dày: 厚着をし過ぎる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X