• n

    はだぎ - [膚着] - [PHU TRƯỚC]
    はだぎ - [肌着]
    mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng lông.: 肌着の上に直接ファー・コートを着る
    Quần áo lót được may bằng vải tổng hợp.: 肌着の合成繊維素材
    アンダーウェア
    đây là xu hướng mới cho mùa thu của hãng đồ lót (quần áo lót) Putchi. Liệu bạn bè cậu có thích không nhỉ? : それで、こちらがプッチ・アンダーウェアーの秋の新作です。お友だちはこれを気に入りそうですか
    したぎ - [下着]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X