-
n
はだぎ - [肌着]
- mặc quần áo lót ngay phía dưới chiếc áo choàng lông.: 肌着の上に直接ファー・コートを着る
- Quần áo lót được may bằng vải tổng hợp.: 肌着の合成繊維素材
アンダーウェア
- đây là xu hướng mới cho mùa thu của hãng đồ lót (quần áo lót) Putchi. Liệu bạn bè cậu có thích không nhỉ? : それで、こちらがプッチ・アンダーウェアーの秋の新作です。お友だちはこれを気に入りそうですか
したぎ - [下着]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ