• n

    パジャマ
    ねまき - [寝間着]
    Tôi ra mở cửa trong bộ quần áo ngủ: 私は寝間着姿で戸口に応対に出た
    Pajamas trở nên phổ biến hơn váy ngủ: パジャマは寝間着よりも一般的になった
    ねまき - [寝巻]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X