• n

    ブリーフ
    パンツ
    はんずぼん - [半ズボン]
    トランクス
    たんぱん - [短パン]
    Anh phải mặc quần áo cho thật phù hợp. Mặc quần đùi vào chùa là bị cấm đấy.: あなたはふさわしい服装をしなくてはいけません。短パンは寺院内で禁止されているから。
    quần đùi được cắt từ cái quần jeans.: ジーンズを切って作った短パン
    ズボンした - [ズボン下]
    Mặc 1 chiếc quần đùi: ズボン下1着
    Quần đùi sử dụng cho mùa đông: ズボン下〔冬用の〕
    Quần đùi dùng cho phái nữ.: 女性用のズボン下
    ショートパンツ
    ショーツ

    Kỹ thuật

    たんパン - [短パン]
    Category: 繊維産業
    トランクス
    Category: 繊維産業

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X