• n

    れっとう - [列島]
    Vấn đề chủ quyền lãnh thổ xung quanh hòn đảo do Nga kiểm soát: ロシアが支配している列島をめぐる領土問題
    しょとう - [諸島]
    quần đảo Hoàng sa: 西沙諸島
    quần đảo Trường sa: 南沙諸島
    しまじま - [島々]
    ぐんとう - [群島]
    có trên 100 đảo trong quần đảo ấy: あの群島には100以上の島がある
    quốc gia quần đảo: 群島国家

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X