• n

    はんずぼん - [半ズボン]
    たんぱん - [短パン]
    Anh phải mặc quần áo cho thật phù hợp. Mặc quần đùi vào chùa là bị cấm đấy.: あなたはふさわしい服装をしなくてはいけません。短パンは寺院内で禁止されているから。
    quần đùi được cắt từ cái quần jeans.: ジーンズを切って作った短パン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X