• n

    ピープル
    ばんにん - [万人] - [VẠN NHÂN]
    hướng về quần chúng: 万人向き
    たいしゅう - [大衆]
    quần chúng lao động: 労働大衆
    ぐんしゅう - [群集]
    ぐんしゅう - [群衆]
    アマチュア
    アマ
    đẩy mạnh hoạt động văn hóa quần chúng: アマチュアの文化活動を高める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X