• n

    ぐんしゅう - [群集]
    quần thể hợp nhất: おとなしい群集
    ぐん - [群]
    Quần thể di tích ở Atapuerca.: アタプルカの遺跡群

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X