• n

    こうせき - [礦石] - [* THẠCH]
    こうせき - [鉱石]
    げんせき - [原石] - [NGUYÊN THẠCH]
    Mua bán bất chính quặng kim cương: ダイヤモンド原石の不正取引
    Cô ấy giống như một viên quặng kim cương, đầy sức quyến rũ: 彼女はまだダイヤモンドの原石のようなものだが、とても魅力的だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X