• n

    こくえい - [国営]
    Hãng hàng không này là của quốc doanh.: この航空会社は国営です。
    こうえい - [公営]
    Doanh nghiệp quốc doanh: 公営企業

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X