• n

    みんぞく - [民俗]
    ナショナル
    ステート
    こっか - [国家]
    Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều quốc gia mới ra đời.: 第二次世界大戦後多くの新しい国家ができた。
    Sự kiện quốc gia lớn nhất năm đó là lễ kết hôn của hoàng thái tử.: その年の一番大きな国家的行事は皇太子のご結婚であった。
    こくりつ - [国立]
    くに - [国]
    Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nước Đức bị chia làm hai quốc gia.: 第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X