• n

    ばんこく - [万国]
    triển lãm quốc tế: 万国博覧会
    こくさい - [国際]
    Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn thế giới.: 英語は世界中で使われている国際語である。
    Người ta hay nói rằng người Nhật cần phải mang tính quốc tế cao hơn nữa.: 日本人はもっと国際性を持つ必要があるとよく言われる。
    インターナショナル
    ngân hàng tín dụng và thương mại quốc tế (Bank of Credit and Commerce International): バンク・オブ・クレジット・アンド・コマース・インターナショナル
    Công ty khoa học ứng dụng quốc tế (Science Applications International Corp): サイエンス・アプリケーションズ・インターナショナル
    インター
    tiêu chuẩn kết nối quốc tế: インターコネクトスタンダード

    Kinh tế

    こくさいてきとりひき - [国際]
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X