• v

    ひざまずく - [跪く]
    quỳ xuống cảm tạ: 感謝の面持ちでひざまずく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X