• n

    ファンド
    quỹ điền kinh: アスリート・ファンド
    quỹ cácbon: カーボン・ファンド
    quỹ quản lý tiền tệ: マネー・マネジメント・ファンド
    ききん - [基金]
    chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc): 政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った
    quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9: 9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X