• n

    きどう - [軌道]
    ở giữa (quỹ đạo) của trái đất và mặt trăng: 地球と月(軌道)の間の
    vệ tinh nhân tạo đã đi vào quỹ đạo: 人工衛星が軌道に乗る
    công việc đã đi vào quỹ đạo (đang tiến triển tốt): 仕事が軌道に乗る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X