• n, exp

    ぐんし - [軍資] - [QUÂN TƯ]
    tiền quỹ dành cho quân đội dư thừa: ふんだんな軍資金
    cung cấp tiền quỹ dành cho quân đội: 軍資金を供給する
    huy động vốn danh cho quân đội: 軍資金を調達する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X