• n

    きせき - [軌跡]
    quỹ tích hình ảnh: スペクトル軌跡
    quỹ tích véctơ: ベクトル軌跡
    quỹ tích hồi quy bất biến: 一定収穫軌跡
    quỹ tích khả thi: 可能性軌跡
    quỹ tích tần số: 周波数軌跡

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X