• n

    オーバ
    trái gái ngủ qua đêm với nhau: 男女合同のスリープ・オーバー
    かこ - [過去]
    thập niên qua: 過去10年の間
    こえる - [越える]
    ことによって
    すぎる - [過ぎる]
    とおる - [通る]
    Phải mất gần 1 tiếng để qua hải quan ở sân bay.: 空港で税関を通るのに1時間近くかかった。

    Tin học

    スルー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X