• v

    ゆく - [逝く]
    qua đời bỏ lại cha mẹ: 両親を残して逝く
    なくなる - [亡くなる]
    しぬ - [死ぬ]
    えいみんする - [永眠する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X