-
n
けんち - [見地]
- Quan điểm trung lập: ニュートラルな見地
- lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng: 実用的な見地
- Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo: 人道的見地
けんかい - [見解]
- quan điểm của người Mỹ đối với thảm kịch ngày mười một tháng chín: 9月11日の悲劇的な出来事に対するアメリカ人の見解
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ