• n

    かんりょう - [官僚]
    quan chức trong ngành tài chính: 大蔵官僚
    các quan chức trong các cơ quan chính quyền trung ương: 中央官庁の官僚
    mối quan hệ giữa các quan chức và các nhà chính trị gia: 官僚と政治家との関係
    bị khống chế bởi các quan chức: 官僚に支配される
    かんり - [官吏]
    quan chức cấp cao: 高級官吏
    quan chức chính phủ: 政府の官吏
    おえらがた - [お偉方]
    tiếp cận với các quan chức trong giới chính trị: 政界のお偉方に接近する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X