• v

    せいこうする - [性交する]
    Quan hệ tình dục để đem lại cảm giác sung sướng: 快楽のために性交する
    こうさい - [交際する]
    Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ: 長い間交際した後で結婚する
    Quan hệ (giao du) với ai: (人)と交際して
    Cô ấy đã không để lộ mối quan hệ với người bạn trai cho bố mẹ cô ấy biết: 彼女は男性と交際していることを両親にばれないようにしていた
    Quan hệ (giao du) một cách mật thiết với ai từ~: ~から(人)と親しく交際してい
    エッチをする
    lần đầu tiên, cậu quan hệ tình dục là bao giờ?: 初めてエッチしたのはいつ
    quan hệ tình dục với ai: (人)とエッチする
    anh ta đã ngủ (quan hệ) với một nữ diễn viên: 彼は女優とエッチした
    かんけい - [関係]
    Phát hiện ra mối quan hệ mờ ám giữa A và B: AとBの間に思いも寄らない関係(があるの)をかぎつける
    mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B: AとBの疑わしい関係
    quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B: AとBの有益な関係
    かんれん - [関連]
    mối quan hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi: 喫煙と肺癌との関連
    có quan hệ mật thiết với ~: ~と密接な関連がある
    なか - [仲]
    Tôi có quan hệ tốt với Osamu.: 私は治と仲がいい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X