• n

    せっしょう - [摂政]
    しっけん - [執権]
    chính trị nhiếp chính: 執権政治

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X