• adj

    アイディアル
    かん - [観]
    quan niệm về lịch sử nhân loại: 人類の歴史観
    quan điểm chính trị: 政治観
    quan niệm về sự sống và cái chết: 生死観
    かんねん - [観念]
    xác lập quan niệm chính xác: 正しい観念を樹立する
    かんねんする - [観念する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X