-
n
かんそく - [観測]
- quan sát diều: たこ観測
- quan sát quang học thực hiện bằng máy đo độ cao thiên thể thời xưa: アストロラーベで行われた光学的観測
- quan sát không bình thường: 異常観測
- quan sát vũ trụ: 宇宙観測
かんさつ - [観察]
- quan sát bằng kính hiển vi: ~の顕微鏡での観察
- quan sát độ chính xác cao của ~: ~の高精度観察
- quan sát thói quen của loài kiến: アリの習性の観察
かんそくする - [観測する]
- quan sát động thái của ~: ~の動態を観測する
- quan sát trên biển: 海上で観測する
- quan sát gần: 厳密に観測する
- quan sát mặt trời: 太陽を観測する
けんがく - [見学する]
- quan sát cận cảnh công nghiệp làm kim cương: ダイヤモンド産業をつぶさに見学する
- đứng đằng sau và quan sát: 後ろに下がって見学する
てんぼうする - [展望する]
- Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi: 緑豊かな田園地帯を展望する
- Quan sát một cách tổng thể và bao trùm: ~を総合的かつ俯瞰的に展望する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ