• n

    オブザーバー
    tham gia với tư cách là quan sát viên: オブザーバーとして参加する
    được giao nhiệm vụ quan sát viên: オブザーバーの地位が与えられる
    オブザーバ
    quan sát viên mới: ニュー・オブザーバー
    quan sát viên Luân đôn: ロンドン・オブザーバー
    quan sát viên của hội nghị: 会議のオブザーバー
    quan sát viên chí công vô tư: 公平無私なオブザーバー
    sự tham gia của quan sát viên khu vực tư nhân vào ~: ~への民間オブザーバー参加

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X