• n

    ねかん - [寝棺] - [TẨM QUAN]
    かんおけ - [棺桶]
    Người già nằm yên giấc trong quan tài: 老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた
    Người đàn ông đã chết được cho vào trong quan tài để mai táng.: 亡くなった男性は埋葬のため、棺桶に入れられた
    おみこし - [お神興]
    おみこし - [お御輿]
    Hướng dẫn tham quan lăng mộ đền Hòa Quý: 和貴宮神社のお御輿などを見学にご案内しました
    Chuẩn bị quan tài: お御輿の準備

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X