• exp

    おせわをする - [お世話をする]
    quan tâm, chăm sóc khách hàng: 顧客のお世話をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X