• n

    かんそく - [観測]
    quan trắc thời tiết biển: 海洋気象観測
    かんそくする - [観測する]
    quan trắc nhật thực: 日食の観測をする
    quan trắc động thái của ~: ~の動態を観測する
    quan trắc trên biển: 海上で観測する
    quan trắc mặt trời: 太陽を観測する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X